Có 2 kết quả:

勝利 shèng lì ㄕㄥˋ ㄌㄧˋ胜利 shèng lì ㄕㄥˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thắng lợi, chiến thắng

Từ điển Trung-Anh

(1) victory
(2) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thắng lợi, chiến thắng

Từ điển Trung-Anh

(1) victory
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0